- Từ điển Việt - Anh
Máy thu truyền hình
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
television receiver
television set
videoreception device
Xem thêm các từ khác
-
Tín hiệu
danh từ, beacon, code, cue, marker, mailgram, signal, sign, tín hiệu mốc báo vệ tinh, satellite beacon signal, tín hiệu nổi ( trên biển... -
Bộ lọc cộng hưởng
resonance filter, tuned filter -
Bộ lọc cực tím
ultraviolet filter -
Bộ lọc dải
band filter -
Bộ lọc dải biên dưới
lower sideband filter -
Điện áp phụ thêm
booster voltage, drive voltage -
Điện áp ra
output voltage, điện áp ra theo chiều dọc, longitudinal output voltage (lol), điện áp ra vi phân, differential output voltage -
Điện áp răng cưa
saw tooth voltage -
Điện áp rơi
voltage drop -
Máy thử Tukon
tukon tester, giải thích vn : một dụng cụ dùng một khía răng cưa kim cương để kiểm tra độ vi cứng của một kim [[loại.]]giải... -
Máy thử uốn
bending tester -
Máy thu vô tuyến
receiving set, radio receiver, radio test set, giải thích vn : máy chuyển đổi sóng vô tuyến thành âm thanh hoặc các tín hiệu có thể... -
Tín hiệu âm tần
audible signal, audio signal, tone signal -
Tín hiệu âm thanh
audible cue, to frame a signal, tone signal -
Bộ lọc đáp ứng xung hữu hạn
finite impulse response filter -
Bộ lọc đất
soil filter -
Bộ lọc dầu
oil cleaner, oil filter -
Bộ lọc đệ quy
iir filter, recursive filter -
Bộ lọc điện
electric filter, electrical filter, electrofilter, filter circuit, frequency-selective device, heat filter -
Điện áp sáu pha
hexagon turret lathe, hexagon voltage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.