- Từ điển Việt - Anh
Mâm kẹp dụng cụ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tool chuck
Xem thêm các từ khác
-
Mầm kết tinh
initial nucleus, inoculation, seed crystal -
Mâm máy
machine tray -
Mâm móc hậu
fifth wheel, fit wheel, fith wheel -
Bản ghi nhãn
header, label, label record -
Bản ghi rãnh
microgroove record -
Bản ghi rỗng
null record -
Dải xé mở
tear strip -
Dải xích đạo
equatorial band -
Đại ý
danh từ, general idea, gist; general idea -
Dám
to dare; to be bold enought to., dare, vinegar, breakstone, burr, crushed aggregate, gravel, small stone, bar, baulk, beam, beams, bearer, bolster, boom,... -
Đám
Danh từ: mass, patch, stab, punch, sputum, crash, band, bumping, cluster, region, beam, compact, consolidate, paddle... -
Mầm nhóm
group germ -
Mầm phổi (bọt)
seed -
Mâm quay
face plate, rotary table, turnplate -
Mâm thang
flight, brake plate, giải thích vn : loạt bậc thang giữa chiếu nghỉ hoặc [[sàn.]]giải thích en : a series of stairs between landings... -
Mâm thiết bị
equipment floor -
Mâm trang bị
equipment floor -
Mâm xoay
barring gear, machine tray, revolving table, rotary table, rotating table, turntable, mâm xoay nhỏ, small turntable -
Mầm, khởi đầu
seed -
Màn
danh từ., board, curtain, shield, briny, saline, saltish, curtain; screen., mosquito-net.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.