- Từ điển Việt - Anh
Mép gấp nếp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
wrinkled rim
Xem thêm các từ khác
-
Mép gấp quá sức
over fold -
Mép góc trong
inside corner edge -
Mép hạ lưu
air face, downstream face -
Mép không đều
irregular edge -
Mép làm nhẵn
smooth-cut file -
Tính không cháy
fire resistance, flame resistance, noncombustibility -
Bộ phân biệt
discrimination, discriminator, limiter discriminator, bộ phân biệt ( phụ ) tải, load discriminator, bộ phân biệt biên độ, amplitude discriminator,... -
Bộ phân biệt Porter-Bentley
porter-bentley discriminator -
Mép lốp hơi
sidewall, giải thích vn : mặt bên của lốp hơi , giữa viền lốp và mép trên cùng của ta lông .[[]]giải thích en : the side of... -
Mép lượn
bevel edge, beveled edge, bevelled edge, chamfered edge -
Mép lượn hình bán nguyệt
half-round edge -
Mép màu
colored edges, coloured edges -
Mép phẳng
fat edge, flat edge, mép phẳng và mặt vát, flat edge and bevel -
Mép phẳng và mặt vát
flat edge and bevel -
Tính không đồng nhất
heterogeneity, inhomogeneity, unhomogeneity, inhomogeneity -
Bộ phận bơm thủy lực
cartridge assembly -
Bộ phận cản
retainer -
Bộ phận cấu thành
component, constituent, constituent element -
Điều chỉnh
correct, readjust a salary scale., adjust, adjustable crank, adjusting, adjustment, balancing, calibrate, calibration, control, control lag, controlling,... -
Điều chỉnh / điều hòa
regulate, giải thích vn : giám sát liên tục một hệ thống hay một thiết bị và điều chỉnh nó khi cần để duy trì hay đạt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.