- Từ điển Việt - Anh
Mép vát
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bevel
chamfer
chamfer edge
ingate
miter
mitre
Xem thêm các từ khác
-
Mép vây tròn
rounded edge -
Mép vỏ xe
tire bead -
Mép xén
trimming edge -
Mép xoăn
curled edge -
Tính không thấm nước
blackness, impermeableness, imperviousness to water, unpermeability, water resistance, waterproofness, water-vapour impermeability, moisture resistance,... -
Điều chỉnh cho vừa
fit in, outfit, seat -
Mét
danh từ., Động từ., Động từ., pale., tired, fatigue, m (meter, metre), meter, meter (m), metre, metre (m), metric, metrical, metre; meter,... -
Mét chuẩn
standard meter, normal meter -
Tính kiềm
alkalinity, basic, caustic, causticity, corrosiveness, alkalinity, đường cong tính kiềm, caustic curve -
Tính kỵ nước
hydrophobicity, water repellency, water repelling ability -
Bộ phận có lỗ cắm
female part -
Bộ phận của dụng
tool element -
Bộ phận cuộn dây chì
fuse holder -
Bộ phận dẫn dòng
guide vane apparatus, guide apparatus -
Bộ phận dẫn hướng băng (máy ghi)
ribbon guide -
Bộ phận đang được thử
part under test, test sample, test specimen -
Bộ phận đang thử
device under test, part under test, specimen -
Bộ phận đánh lửa
igniter -
Bộ phận đẩy
prolulsor, propulsion component, pusher block -
Điều chỉnh đúng
balance, dress, true up
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.