- Từ điển Việt - Anh
Móng khối
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
massive foundation
Xem thêm các từ khác
-
Trạm phụ
auxiliary station, extension set, secondary station, traction substation, tributary station -
Bulông giữ
holding down bolt, rag bolt, retainer bolt -
Bulông hãm
check bolt -
Bulông hình chữ U
u bolt, u form bolt connection, u-bolt -
Bulông kẹp
clamping bolt -
Độ lệch thực tế
actual deviation, real deviation, true deviation -
Độ lệch tiêu chuẩn
overall standard deviation, root-mean-square deviation, standard deviation -
Độ lệch trung bình
average deviation, mean deviation, mean effective head, mean deviation -
Độ lệch từ
magnetic declination, magnetic deflection, magnetic deviation, magnetic variation, variation -
Độ lệch tương đối
relative deflection -
Độ lệch tuyệt đối
absolute deflection, absolute deviation, mean deviation -
Độ lệch vân (giao thoa)
band deviation -
Móng liền khối
monolithic foundation -
Móng liên tục
continuous footing, continuous foundation, solid bearing -
Bulông kẹp chặt
clamping screw, fastening bolt, fastening screw, holding-down screw, straining screw, tension screw, tightening screw -
Bulông kẹp giữ
fastening screw -
Bulông khóa chốt
bolt, locking -
Bulông lắp ráp
assembling bolt, construction bolt, erection bolt, fitting bolt, mounting bolt, tack bolt, tie bolt -
Bulông lắp sít
tight fitting screw, reamed bolt -
Bulông liên kết
connecting bolt, coupling bolt, splice bolt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.