- Từ điển Việt - Anh
Môđun kháng
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
modulus of resistance
Xem thêm các từ khác
-
Môdun không gian chịu lực
load bearing space module -
Môđun không gian kín
closed space module -
Môđun kiến trúc
architectural module -
Môđun lún
modulus of settlement -
Môđun mạng không gian
space-grid module -
Môđun mặt bằng
layout module -
Môđun mặt phẳng
planning module -
Tốc độ thi công
rate of progress, schedule speed, tốc độ thi công công trình, rate of progress of the construction work -
Môdun mở rộng
multimodule -
Môđun mở rộng
enlarged module -
Môdun tính toán
design module -
Tốc độ thi công công trình
rate of progress of the construction work -
Tốc độ thiết kế
design speed, phân loại tốc độ thiết kế của đường, design speed classification of the road -
Tốc độ thủy hóa
hydration rate -
Môđun ứng suất-biến dạng
stress-train modulus -
Môđun uốn dọc quy đổi
reduced buckling modulus -
Tốc độ tiến triển công trình
rate of progress of the construction work -
Tốc độ tiến trình xây dựng
rate of progress -
Tốc độ tính toán ở vùng hút cục bộ
calculated velocity in local suction zone -
Môđun xây dựng
building module, construction module
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.