- Từ điển Việt - Anh
Môđun nén
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bulk modulus
compressive modulus
modulus of compression
Xem thêm các từ khác
-
Môđun nén thể tích của đá
modulus of triaxial compression of rock -
Môđun nguồn
compilation unit, power supply module, source module -
Môđun trễ
lag module -
Môđun trượt
modulus in shear, modulus of rigidity, modulus of shearing, modulus of sliding, shear modulus, shearing modulus, transverse modulus, nghịch đảo mođun... -
Tốc độ thực
actual speed, actual velocity, true velocity, virtual velocity -
Bộ xử lý vào/ra
i/o processor, input/output processor, input/output processor (iop) -
Bôi nhọ
Động từ: to smear, to sully, smear, bôi nhọ lịch sử, to sully history, bôi nhọ thanh danh, to smear the... -
Bôi sáp
waxing, wax, giải thích vn : sự sử dụng những vật liệu như [[vậy.]]giải thích en : to apply or use such materials. -
Bội số
Danh từ: multiple, multiple, multiple, multiplier, bội số chung, a common multiple -
Đi-ốt điện dung
capacitance diode, varactor diode -
Đi-ốt điều chỉnh điện áp
voltage reference diode, voltage regulator diode -
Đi-ốt Esaki
tunnel diode -
Đi-ốt Esaki, đi-ốt chui hầm
esaki diode -
Đi-ốt ghim
clamping diode -
Đi-ốt ghim DC
dc clamp diode -
Môđun uốn
flexural modulus, modulus of flexibility -
Môđun Wiegand
wiegand module -
Tốc độ tín hiệu
signal speed, signal velocity, signaling rate, tốc độ tín hiệu dãy nhị phân, binary serial signaling rate -
Tốc độ tính toán
calculated velocity, calculating speed, computation speed, design speed, tốc độ tính toán ở vùng hút cục bộ, calculated velocity in local... -
Tốc độ tối đa
maximum speed, top speed, whirling speed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.