- Từ điển Việt - Anh
Măng song chống thấm
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
cutoff collar
Xem thêm các từ khác
-
Măng song có khe chẻ
split collar -
Măng song khía ren
threaded sleeve -
Măng song khuỷu (ống)
elbow union -
Măng song liên kết
coupling box -
Măng song liên kết ống
pipe coupling -
Măng song mềm
flexible connection, sleeve -
Măng song nối có ren
screw pipe coupling -
Măng song nối dây cáp
cable joint -
Măng song nối ống (ren trong hoặc ren ngoài)
pipe nipple -
Măng song ống
pipe sleeve, sleeve socket -
Máng song song (ở toàn nhà)
parallel gutter -
Măng song thẳng
thimble -
Thiết bị lạnh sản xuất
production cold store -
Bao đựng kẹp
casing clamp -
Bảo dưỡng bằng hơi ẩm
moist-air curing -
Bảo dưỡng định kỳ
periodic maintenance -
Bảo dưỡng dự phòng định trước
predetermined preventive maintenance -
Bảo dưỡng hiệu chỉnh
corrective maintenance, bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp, emergency corrective maintenance, bảo dưỡng hiệu chỉnh thường xuyên, routine... -
Bảo dưỡng hiệu chỉnh định kỳ
routine corrective maintenance -
Bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp
emergency corrective maintenance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.