- Từ điển Việt - Anh
Mũi đột tâm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
punch, center
Xem thêm các từ khác
-
Mũi đốt, dao đốt
cautery knife -
Mũi đục
broaching -
Mũi đục sắt vụn
sett -
Mũi dùi
punch -
Mũi ejectơ
ejector nozzle -
Múi giờ
time-belt., time belt, time zone -
Múi giờ địa phương
local time zone -
Múi giờ thứ nhì
second time zone -
Múi giờ tiêu chuẩn
standard time belt -
Mùi hăng
acrid odor, acrid odour -
Mũi hình bong bóng bọt
bulbous shroud, hammerhead nose fairing -
Tai voi
derail, block, derail, hoptoad, derail, lifting block, derail, sliding block, hanger, pod -
Tải xuống
down load, downlink, downloading, at factory, thời gian tải xuống, downloading time, tự động tải xuống phông ngữ, automatic font downloading,... -
Tali
thalenite, thalium, thallic, tl (thallium) -
Họ đường tròn
family of circles -
Hộ gia đình
household, household, kinh tế hộ gia đình, economy, household, kinh tế hộ gia đình, household economy, chi tiêu hộ gia đình, household... -
Hố giảm sức
energy dissipater, stilling pond, stilling pool, hố giảm sức đập tràn, spillway stilling pond, hố giảm sức đập tràn, spillway stilling... -
Họ giao thức
protocol family -
Độ trễ tín hiệu
signal delay, độ trễ tín hiệu liên chíp, interchip signal delay, độ trễ tín hiệu liên mạch, intercircuit signal delay -
Độ trễ truyền sóng (vô tuyến vũ trụ)
propagation delay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.