- Từ điển Việt - Anh
Mũi neo
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
peak
Xem thêm các từ khác
-
Múi nếp lồi
structural nose, anticlinal nose -
Mũi ngẩng
head-up -
Mũi nhô
boss, corbel, nose -
Mũi nhọn
key, bit, cusp, feather, gad, jag, keen point, lean bow, nail, needle, nib, nose, pike, point, ram air, spear, spike, spire, steeple, stylus, ngành công... -
Mũi nhọn chày dập
plunger spike -
Mũi nhọn compa
needle point -
Tấm cách âm
acoustic barrier, acoustic board, acoustic broad, acoustic panel, acoustic slab, dumb board, insulating slab, insulation board, noise barrier, giải thích... -
Tấm cách điện
electrical-insulating board, insulating plate, insulating sheet, separator, slab insulant -
Tấm cách ly
batt insulation, insert, insulating board, insulator, giải thích vn : một lớp phủ làm bằng sợi tổng hợp và được sử dụng để... -
Tấm cách nhiệt
foil insulant, foil insulating material, insulating plate, insulating slab, insulating slab [plate], insulation board, insulation board (plate), insulation... -
Tấm cách nhiệt trên mái
roof insulating slab, roof insulation, roof insulation board -
Hồ quang thủy ngân
mercury arc, đèn hồ quang thủy ngân, mercury arc lamp -
Hố rác tự hoại
hydrolyzing tank, privy tank, septic tank, giải thích vn : một loại hố rác được thiết kế và xây dựng để tách chất lỏng khỏi... -
Hố sâu
chasm, deep excavation, gulf -
Hồ sơ
danh từ, certificate, document, documentation, documents, dossier, file, record, report, roll, case file, dossier, record, file; record -
Đồ vật
object,things., object, conicity, draft, taper, object, ware -
Độ vát cắt (ở bản vẽ)
shear draft -
Độ vát cữ chặn hình côn
tapered stop bevel -
Đồ vật hỗn hợp
mixed ware -
Đo vẽ bản đồ
map out, to map out
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.