- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Muôn dặm
ten thousand miles; a great distance, very far away. -
Ba dòng thác cách mạng
the three revolutionary waves -
Muôn dân
(từ cũ) the whole people. -
Ba gác
danh từ, tricycle, trike -
Muôn đời
for ever, eternal[-ly]., muôn đời ghi nhớ, to remember for ever. -
Ba gai
Tính từ: rowdy, unruly, một nhóm thanh thiếu niên ba gai, a group of rowdy teenagers, cách cư xử ba gai,... -
Muộn mằn
having children very late in life. -
Bà gia
danh từ, mother-in-law -
Muộn màng
late in life., muộn màng về cái đường con cái, to have children late in life. -
Bà giằn
trăm thứ bà giằn odds and ends -
Muôn một
for the smallest part., if ever., Đền ơn muôn một, to return a favour only for the smallest part., muôm một có làm sao tôi xin chịu hoàn... -
Ba giăng
three-month growth rice. -
Muôn muốt
xem muốt (láy). -
Muôn năm
long live., hòa bình thế giới muôn năm!, long live world peace! -
Bà hoàng
princess., Ăn mặc như bà hoàng, dressed (attired) like a princess. -
Muôn nghìn
cũng như muôn ngàn anyhow, in any case., muôn nghìn chớ lấy học trò dài lưng tốn vải ăn no lại nằm ca dao, in any case, don't marry... -
Ba hồn bảy vía
a man's soul (spirit) -
Muôn phần
extremely., muôn phần khó khăn, extremely difficult. -
Ba hồn chín vía
a woman's soul (spirit) -
Muôn sự
everything., muôn sự nhờ ở bác cả đấy, i ll rely on you for everything, you know.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.