- Từ điển Việt - Anh
Mưa bụi
Mục lục |
Thông dụng
Small drizzling rain.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
drizzle
drizzle rain
dust rain
fine rain
mizzle rain
soft rain
trace rain
Xem thêm các từ khác
-
Mưa bụi núi lửa
dust avalanche -
Mưa cả vùng
general rain, steady rain -
Mưa có thể có
possible precipitation -
Mưa cục bộ
local rain -
Mưa đá
freezing rain, hail, ice rain -
Mưa dầm (không ngớt)
unceasing rain -
Mưa đầm đất
earth ram -
Mưa dập mạnh
driving rain -
Mưa địa hình
orographic precipitation, orographic rain -
Mưa địa phương
local rain -
Mưa điện tử
electron shower -
Mưa điều chỉnh
regulator -
Tác vụ chính
main task, primary task, root task -
Buýt dữ liệu
data bus, data highway, buýt dữ liệu chung, common data bus, buýt dữ liệu hai chiều, bidirectional data bus, buýt dữ liệu quang, optical... -
Buýt dữ liệu quang
optical data bus -
Buýt kép hàng đợi phân tán
distributed queue dual bus, distributed queue dual bus (dqdb), dqdb (distributed queue dual bus) -
Độ phân giải quét
scan resolution, scanning resolution -
Độ phân giải thấp
lo-res (low resolution), low res, low resolution, facsimile có độ phân giải thấp, low resolution facsimile, truyền ảnh có độ phân giải... -
Độ rộng (in)
set -
Độ rộng băng
band spread, tape width, giải thích vn : dải trải rọng tần số .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.