- Từ điển Việt - Anh
Mưa ven biển
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
littoral rain
Xem thêm các từ khác
-
Mưa vùng cao
mountain rain -
Mưa vùng núi
orographic rainfall -
Mưa xác suất lớn nhất
maximum probable precipitation -
Mưa xích đạo điểm phân
equinoctial rain -
Mưa xoáy thuận
cyclonic precipitation -
Mưa xuân
plum season's rain, spring rain -
Múc
scoop, ladle soup out into bowls., ladle, article, category, data field, element, item/data item, rot, section, average, grade, guide pin, hook, level,... -
Mục (của gỗ)
decay -
Mục (gỗ)
doze -
Tách khí ở nhiệt độ thấp
cold gas separation, gas mixture cold separation, low-temperature gas separation, trạm tách khí ở nhiệt độ thấp, low-temperature gas separation... -
Tách lỏng
eliquate, eliquation, exudation, exude, sweat -
Tách lưu huỳnh
desulfurization, desulfurize, desulfuzire, desulphuration, desulphurize -
Hiệu ứng quang hóa
photochemical effect, actinic effect -
Hiệu ứng quang phát xạ
external photoelectric effect, photoelectric effect, photoemissive effect -
Hiệu ứng quang vontaic
photovoltaic effect -
Độ rộng vạch phổ
line width, spectral line width -
Độ rộng vết ăn mòn
wear land value, width of wear mark -
Độ rộng xén
trim width -
Độ rộng xung
pulse duration, pulse width, pulse width (pw), pw (pulse width), điều chế độ rộng xung, pulse duration modulation (pdm), sự mã hóa độ... -
Mức (nước) đá
ice level
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.