- Từ điển Việt - Anh
Mạch nước ổn định
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
constant spring
Xem thêm các từ khác
-
Mạch nước rò phía đê
leak under the dyke -
Mạch nước rò xuyên qua đê
leak through the dyke -
Thanh nhớt
viscous bar -
Thanh nóc
ridge piece -
Thanh nối dưới đất
land tie, giải thích vn : một thanh nối giữ một cọc dạng tấm hay các tường giữ khác với một trụ neo chôn dưới đất... -
Thành nồi hơi
boiler external lining -
Dải (bố trí thiết bị) an toàn
safety strip -
Dải (đất) an toàn
safety strip -
Mạch pecmatit
pegmatite vein -
Mạch tầng
blanket vein -
Thanh ở biên trên của giàn
top boom member -
Thanh ống khói
chimney bar, giải thích vn : một lanh tô , thường bằng sắt hoặc thép được dùng để đỡ các khối xây phía trên lò sưởi... -
Thanh ốp
architrave, platband, thanh ốp cửa sổ, window architrave, thanh ốp trong, internal architrave -
Thanh ốp chữ L
angle strap -
Thanh ốp cửa sổ
window architrave -
Thanh ốp đố cửa
jamb liner, giải thích vn : một thanh gỗ mỏng nằm dọc theo rìa của một thanh dọc cửa để làm tăng độ dày của tấm gỗ... -
Thanh ốp góc
corner bead, giải thích vn : tấm bảo vệ thẳng đứng so với góc ngoài của hai bề mặt giao [[nhau.]]giải thích en : a protection... -
Đai (đường ống)
collar (pipe collar) -
Dải (đường) bê tông
concrete lane, concrete strip -
Đai (gia cố) ổn định
stabilizing girt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.