- Từ điển Việt - Anh
Mạch tĩnh điện
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
static discharge
Xem thêm các từ khác
-
Mạch tổ hợp
combinational circuit, combinatorial circuit, composited circuit -
Đài chính
key station, master station, range head -
Dải cho phép
allowed band -
Đài chuẩn (vô tuyến vũ trụ)
reference station -
Dải chuyền điện tích
charge transfer band -
Đài chuyển tiếp
transition era, relay station, relay stud, repeater station -
Mạch trễ
delay circuit, delay line, delay network, mạch trễ quét tuyến tính, linear-sweep delay circuit, mạch trễ thời gian, time-delay circuit, bộ... -
Mạch trì hoãn
delay network, delay circuit -
Mạch triệt nhiễu âm
noise suppressor, parasitic suppressor, giải thích vn : 1 . mạch điện khóa mạch khuếch đại của máy thu thanh một cách tự động... -
Thành phần hạt
gradation, grain composition, granular composition, granularity, granulometric composition, granulometriy, granulometry -
Dải cơ sở
baseband -
Đai cọc
collar, driving band, pile band, pile bank, pile hoop, pile ring, grating, grillage, pile grating, pile grillage, pilework, giải thích vn : một chân... -
Mạch trung chuyển
trunk circuit, mạch trung chuyển ra ngoài, outgoing trunk circuit, mạch trung chuyển tới, incoming trunk circuit -
Thành phần hữu công
active component, energy component, power component -
Thành phần kết cấu
element of construction, member of a structure, structural component -
Đại cương
danh từ, apercu, conspectus, general, generality, sketchy, general idea, bệnh học đại cương, general pathology, hóa học đại cương, general... -
Đai da
leather belt -
Mạch trượt
slip vein -
Mạch truyền thông
circuit, communication circuit, communications circuit -
Mạch từ
coercive force, magnetic circuit, mạch từ hình xuyến, toroidal magnetic circuit, mạch từ kín, closed magnetic circuit, mạch từ phỏng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.