- Từ điển Việt - Anh
Mạch vào
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
input circuit
Input Circuit (IC)
input trunks
Xem thêm các từ khác
-
Mạch vật lý
hysical circuit, physical circuit, physical line -
Mạch vi ba
microwave circuit -
Mạch vi phân
differential circuit, differentiating circuit, differentiating network, differentiator, differentiator circuit, giải thích vn : mạch tạo ra điện... -
Mạch vi sai
differential circuit -
Mạch vi sóng
microwave circuit -
Mạch vỉa
bed (ded) vein, blanket vein, course -
Mạch viễn thông
telecommunication circuit -
Mạch VLSI
vlsi circuit -
Mạch vòng
loop, loop circuit, loop line, looped, ring chain, ring circuit, ring connection, bộ nối trạm mạch vòng, loop station connector, bộ tập trung... -
Thành phần ngưng tụ được
condensable component, condensable component [constituent], condensable constituent -
Đai đeo
braid -
Đài di động
mobile station, mobile station (ms), mobile station-ms, đài di động trên bộ, land mobile station -
Đại diện
danh từ, represent, representative, deputy, rep, representation, royal court-room, chuỗi số liệu đại diện, representative data, chuỗi đại... -
Mạch vữa khối xây
brickwork joint -
Mạch vữa không miết
untocled joint -
Mạch vữa nằm
bed joint -
Mạch vữa ngang
bed -
Mạch xâm nhập
intrusive vein -
Mạch xây
weather stripping, joint, chiều dày mạch ( xây ), joint thickness, mạch ( xây ) so le, staggered joint, mạch xây bằng, flat joint, mạch... -
Mạch xây chèn vữa
pointed masonry joint, pointing joint
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.