- Từ điển Việt - Anh
Mạng chiếu sáng
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
lighting mains
Điện
Nghĩa chuyên ngành
lighting circuit
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị chặn quá dòng
overcurrent blocking device -
Thiết bị chiết áp
adjustable resistor, adjustable voltage divider -
Thiết bị chiếu sáng chịu lửa
flameproof lighting installation -
Băng tải ống
pipe conveyor -
Băng tải than
coal conveyor -
Băng tải than kiểu nghiêng
coal inclined conveyor -
Đánh lửa ngắt quãng
periodically spark-over -
Mạng cung cấp ba pha
three-phase supply network -
Mạng cung cáp điện
power grid, electric power system, power supply circuit -
Mạng cung cấp điện công cộng
public supply network -
Thiết bị chuyển đổi
converter set -
Thiết bị chuyển mạch ba cực
three-pole switch -
Thiết bị chuyển mạch bán dẫn
semiconductor switching device -
Danh mục hàng hóa
list of items, list of items, nomenclature, danh mục hàng hóa ( biểu thuế quan ) theo hiệp định brussels, brussels (tariff) nomenclature -
Thiết bị chuyển mạch đơn cực
single pole switch -
Thiết bị chuyển mạch ghép liền
gang switch -
Thiết bị chuyển mạch khoảng đo
range switch -
Thiết bị chuyển mạch kiểu tai hồng xoay bánh xe
thumb wheel switch -
Thiết bị chuyển mạch lưu lượng
flow switch -
Thiết bị chuyển mạch ngắt điện
slow break switch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.