- Từ điển Việt - Anh
Mạng lưới
|
Thông dụng
Danh từ.
- network.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
grating
grid
- hệ thống mạng lưới
- grid system
- khí mạng lưới
- grid gas
- mạng lưới các điểm gốc
- observation grid
- mạng lưới các điểm mốc
- observation grid
- mạng lưới dẫn khí
- gas grid
- mạng lưới khí
- gas grid
- mạng lưới tải điện năng
- power grid
- mạng lưới trên không
- overhead grid
- mạng lưới điện cực
- plate grid
- sự lấy mẫu mạng lưới
- grid sampling
- đường mạng lưới môđun
- grid line
grid system
lattice
latticed
lay-out
mains
mesh
meshed network
net
netting
network
- bộ điều chỉnh mạng lưới
- network modifier
- chương trình điều khiển mạng lưới
- network control program
- hệ thống mạng lưới đường bộ
- road network system
- kết cấu dạng mạng lưới
- network structure
- kiến trúc mạng lưới
- network structure
- ký sổ vào để vào một mạng lưới
- log on to a network
- lưới động mạch, mạng lưới động mạch
- arterial network
- mạch mạng lưới
- lattice network
- mạng (lưới) con
- sub-network
- mạng lưới (mương) máng
- trough network
- mạng lưới các trạm
- network of station
- mạng lưới các vết nứt nhỏ
- network of cracks
- mạng lưới cấp không khí nén
- compressed-air supply network
- mạng lưới cấp nước
- water supply network
- mạng lưới cấp nước
- water-supply network
- mạng lưới cấp nước chính
- supply network
- mạng lưới cấp điện
- electrical supply network
- mạng lưới chuyển mạch
- switched network
- mạng lưới chuyển tiếp truyền thanh
- wire broadcasting network
- mạng lưới có nhiều đầu vào
- multiple access network
- mạng lưới cống
- sewer network
- mạng lưới cung cấp
- supply network
- mạng lưới dẫn
- conducting network
- mạng lưới dây xích
- catenary network
- mạng lưới dịch vụ văn hóa và sinh hoạt
- network of cultural and domestic services
- mạng lưới dòng chảy
- flow network
- mạng lưới giao thông
- traffic network
- mạng lưới giao thông
- transport network
- mạng lưới giao thông chính
- arterial roads network
- mạng lưới giao thông khu vực
- regional transport network
- mạng lưới giao thông vùng
- regional transport network
- mạng lưới hệ
- system network
- mạng lưới kênh
- network of canal
- mạng lưới khống chế
- control network
- mạng lưới khu dân cư
- network of urban settlements
- mạng lưới khu dân cư nông thôn
- network of rural settlements
- mạng lưới máy toán
- computer network
- mạng lưới môđun
- reference network
- mạng lưới nghiên cứu hàn lâm châu âu
- EARN (EuropeanAcademic Research Network)
- mạng lưới nhiệt
- heating network
- mạng lưới phân phối
- distribution network
- mạng lưới phân phối
- network system
- mạng lưới phân phối khí
- gas distribution network
- mạng lưới phân phối nước
- water line network
- mạng lưới phân phối điện
- electric distribution network
- mạng lưới phay
- fault network
- mạng lưới phức kép nén
- closed loop network
- mạng lưới phục vụ sinh hoạt văn hóa
- network of cultural and domestic services
- mạng lưới rẽ hướng
- branching network
- mạng lưới sông
- drainage network
- mạng lưới sử dụng tư nhân
- private use network
- mạng lưới tải điện
- transmission network
- mạng lưới tam giác
- network of triangles
- mạng lưới tập trung
- condensed network
- mạng lưới thích nghi
- matching network
- mạng lưới thoát nước
- drainage network
- mạng lưới thông tin
- information network
- mạng lưới thông tin của các thư viện nghiên cứu
- Research Libraries Information Network (RLIN)
- mạng lưới thu dữ liệu và theo dõi không gian
- Space Tracking and Data Acquisition Network
- mạng lưới thủy văn
- hydrographic network
- mạng lưới tích hợp dịch vụ
- integrated services network
- mạng lưới tiếp xúc trực giao
- orthogonal catenary network
- mạng lưới tiêu nước
- drainage network
- mạng lưới tĩnh mạch
- venous network
- mạng lưới trắc địa khu vực
- local geodetic network
- mạng lưới trang thiết bị bên trong (của) đường
- service road network
- mạng lưới trên đất
- ground network
- mạng lưới trong thành phố
- intercity network
- mạng lưới trong thành phố
- intracity network
- mạng lưới truyền thanh (bằng dây)
- wire broadcasting network
- mạng lưới tưới nước
- irrigation network
- mạng lưới vệ tinh
- satellite network
- mạng lưới vệ tinh địa tĩnh
- geostationary satellite network
- mạng lưới đa giác
- polygon network
- mạng lưới điều chỉnh
- regulating network
- mạng lưới đo lượng mưa
- rain gauge network
- mạng lưới đô thị
- urban network
- mạng lưới đo đạc
- survey network
- mạng lưới đường bộ
- road network
- mạng lưới đường công cộng
- public roads network
- mạng lưới đường ô tô
- highway network
- mạng lưới đường ống
- line network
- mạng lưới đường ống
- pipe network
- mạng lưới đường sắt
- railroad network
- mạng lưới đường sắt
- railway network
- mạng lưới đường sắt
- track network
- mạng lưới đường truyền năng lượng
- transmission line network
- mạng lưới đường xá
- road network
- mật độ mạng lưới đường phố
- street network density
- phòng nối kết mạng lưới
- network connection cabinet
- quy hoạch mạng lưới đường
- road network layout
- sự lắp mạng lưới điện
- electric (al) network mouting
- tín hiệu quản lý mạng (lưới) báo hiệu
- signaling network management system
- trạm bơm trên mạng lưới nhiệt
- heating network pumping station
- trạm đo mạng lưới trắc địa
- station of geodetic survey network
- trễ kết nối cuộc gọi phụ thuộc vào mạng lưới
- Network Dependant Call connection delay (NCCD)
- việc gọi mạng lưới
- network recall
- đài liên hợp mạng lưới
- network coordination station-NCS
- đài phối hợp mạng lưới
- network coordination station-NCS
rete
web
Xem thêm các từ khác
-
Mạng lưới (thoát nước) hình quạt
fan lay-out of sewers -
Thiết bị giảm chấn
amortisseur, amortissue, damping device, fender, vibration isolator mounting -
Thiết bị giảm công suất
capacity reducer, capacity reducer [reducing apparatus], capacity reducing apparatus -
Thiết bị giảm rung
absorber, snubber, vibration absorber, vibration damper -
Thiết bị giám sát
monitor unit, monitoring device, supervisory equipment -
Thiết bị giảm tốc
deceleration device, reducer, speed reducer -
Bánh răng nón hypoit
hypoid bevel gears -
Bánh răng thay thế
change gear, change gear wheel, pick-off change gear, pick-off gear, hộp bánh răng thay thế, change gear case -
Bánh răng tiếp lực
gear idler -
Bánh răng trong
annular gear, inside gear, internal gear, ring gear, bánh răng trong khởi động ( động cơ ), starter ring gear -
Bánh răng trục cam
camshaft gears -
Dao gạt mực
doctor blade, squeegee -
Dao gọt dây điện
wire stripper -
Đạo hàm
(toán) derivative., derivation, derivative, differential, differential coefficient, differential derivative, mathematical differentiation -
Đạo hàm bên phải
backward derivative, forward derivative, right hand derivative -
Mạng lưới cấp nước
supply net, water main, water supply network, water supply system, water-supply network, giếng của mạng lưới cấp nước, water-main inspection... -
Mạng lưới cấp nước chính
supply network, water main -
Bánh răng trung gian
idle gear, idle wheel, idler gear, idler wheel, intermediate gear, intermediate wheel, pinion, stud wheel, trục bánh răng trung gian số lùi, reverse... -
Bánh răng trung tâm
central gear, centre gear, sun gear, sun wheel, răng vào khớp bánh răng trung tâm, sun gear lockout teeth, tấm điều khiển bánh răng trung... -
Bánh răng trượt
sliding gear, truyền động bánh răng trượt, sliding gear drive, truyền động bánh răng trượt, sliding gear train
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.