- Từ điển Việt - Anh
Mạng lưới đường công cộng
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
public roads network
Xem thêm các từ khác
-
Mạng lưới đường ô tô
highway network -
Mạng lưới giao thông
traffic network, transport network, mạng lưới giao thông khu vực, regional transport network, mạng lưới giao thông vùng, regional transport... -
Mạng lưới giao thông khu vực
regional transport network -
Mạng lưới giao thông vùng
regional transport network -
Thiết bị hàn điểm
spot welding machine -
Thiết bị hàn hồ quang
arc welding equipment -
Bánh xe bị cong vênh
buckled wheel -
Bánh xe bị lết
wheel slide, phát hiện bánh xe bị lết, wheel slide detection -
Bánh xe bị mòn vẹt
flat wheel, notched wheel -
Bánh xe bị vẹt
wheel flat -
Bánh xe càng mũi
nose gear wheel -
Bánh xe càng trước
nose gear wheel -
Đạo hàng theo đường tà hành (đạo hàng)
rhumb line navigation -
Đạo hàng trên mặt biển
navigation afloat -
Đạo hàng vệ tinh
satellite navigation, satnav -
Đạo hàng ven bờ
coastal navigation -
Đảo hướng (đoàn tàu)
reverse -
Bánh xe chế tạo liền
wheel in one piece -
Bánh xe có mặt lăn hình trụ
wheel with cylindrical tread -
Bánh xe đàn hồi
elastic wheel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.