- Từ điển Việt - Anh
Mạng lưới cấp không khí nén
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
compressed-air supply network
Xem thêm các từ khác
-
Mạng lưới cấp nhiệt độc lập
independent system of heat supply -
Mạng lưới cấp nước cụt
blind water supply pipework -
Mạng lưới cấp nước phân nhánh
branched water-supply system -
Mạng lưới cấp nước vòng
circulation pipework -
Mạng lưới chuỗi
net of chains -
Mạng lưới chuyển tiếp truyền thanh
wire broadcasting network -
Thiết bị giếng mỏ
shaft equipment -
Thiết bị giữ cáp
cable holder, cable retainer -
Mạng lưới cống
sewer network -
Mạng lưới đa giác
polygon network -
Mạng lưới dẫn
conducting network -
Mạng lưới đẳng tĩnh
isostatic net -
Mạng lưới dây xích
catenary network -
Mạng lưới dịch vụ (trong nhà)
services -
Mạng lưới dịch vụ ngầm
underground service -
Mạng lưới dịch vụ văn hóa và sinh hoạt
network of cultural and domestic services -
Mạng lưới điều chỉnh
regulating network -
Mạng lưới đo cao trình
leveling net -
Mạng lưới đo đạc
survey network -
Mạng lưới đo lượng mưa
rain gauge network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.