- Từ điển Việt - Anh
Mạng lưới thoát nước
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
drainage network
sewerage system
- mạng lưới thoát nước có áp
- head sewerage system
- mạng lưới thoát nước có áp
- pressure sewerage system
- mạng lưới thoát nước nhà máy
- factory sewerage system
- mạng lưới thoát nước tự chảy
- gravity sewerage system
- mạng lưới thoát nước đường phố
- street sewerage system
- sơ đồ mạng lưới thoát nước dọc
- longitudinal sewerage system scheme
- sơ đồ mạng lưới thoát nước vùng
- zonal sewerage system scheme
Xem thêm các từ khác
-
Mạng lưới thoát nước bên ngoài
outer discharge system -
Mạng lưới thoát nước có áp
head sewerage system, pressure sewerage system -
Mạng lưới thoát nước đường phố
street sewerage system -
Mạng lưới thoát nước nhà máy
factory sewerage system -
Mạng lưới thoát nước tự chảy
gravity sewerage system -
Thiết bị hòa muối
salt dissolver -
Thiết bị hoạt hóa
activator, revivifier -
Thiết bị hút (thông gió)
exhaust plant -
Thiết bị hút bám
adsorber -
Thiết bị hút bồ hóng
soot removal apparatus -
Thiết bị hút bụi
dust collection equipment, dust-collecting device -
Thiết bị hút bụi tĩnh điện
electrostatic dust fitter -
Bánh xe giữ phòng
extra wheel -
Đào lỗ đục lỗ
pierce -
Dao lột cáp
cable striper -
Đạo luật xây dựng, chứng thư xây dựng
building act -
Dao lược rèn
comb -
Đảo lưu
backflow -
Mạng lưới tiếp xúc trực giao
orthogonal catenary network -
Mạng lưới tiêu nước
drainage net, drainage network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.