- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Mảnh đá vụn
conglomerate, grit, rock debris, scantling, stone chips -
Mảnh đắp
patchching -
Mảnh đất
land parcel, lot, parcel, piece of ground, plot -
Bắt đi
force to go -
Bất định
Tính từ: unstable, unequable, degree of static indeterminacy, indefinite, indeterminate, non-stationary, non-steade,... -
Bát độ
octave, giải thích vn : khoảng cách giữa các tần số có tỷ số bằng hai ( gấp đôi ). -
Bất đối xứng
asymmetric, asymmetrical, asymmetrical cell pin, dissymmetric, dissymmetrical, non symmetric (cal), nonsymmetric (al), unsymmetrical, mạng bất đối... -
Bật đơn
single pole double-throw -
Bất động
Tính từ: motionless, fixed, dead, fixed, immobile, immovable, permanent, standing, statical, discrepancy, variance,... -
Bất đồng bộ
async (asynchronous), async (h), asynchronous (async) -
Bất động sản
Danh từ: real estate, real property, immovable property, immovables, building, capital assets, estate, fixed assets,... -
Đao
danh từ, knife, bore, burrow, cut, cutting, dig, digging, excavate, excavation, mole, run out, converse, conversion frequency, drunken, insular, invert,... -
Dao (cắt gọt)
tool -
Thiết lập
Động từ, ascertain, declare, establishment, install, installation, installed, mount, mounted, setting up, settling pit, setup (vs), specified, establish,... -
Thiết lập lại
reestablish, reset, reset-set, chế độ thiết lập lại, reset mode, lệnh thiết lập lại, soft-reset, mạch bập bênh đặt-thiết lập... -
Bát giác
Danh từ: octagon, octagonal shape, octagonal, toà nhà bát giác, octagonal building, bulông đầu bát giác,... -
Bắt giữ
capture, seize, arrest, detention, impound, levy, non-seizability -
Bát hàn
molten pool, weld pool, welding pool -
Bất hoàn hảo
imperfect -
Đảo ám hiệu
lagoon reef
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.