- Từ điển Việt - Anh
Mắt giàn
Mục lục |
Y học
Nghĩa chuyên ngành
medial surface
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
joint of truss
node of truss
panel node
panel point
truss joint
Xem thêm các từ khác
-
Mặt gián đoạn
surface of discontinuity -
Mặt giáp
joint face -
Mặt giáp lưới
wire side -
Mắt gió
tuyere, twyer, embrasure, loop hole -
Mặt giới hạn
boundary plane, boundary surface, end plane, front -
Mặt giới hạn chảy dẻo
limiting surface of yielding -
Mạt giũa
middle plane, middle surface, burr, chip, filing, filings, fine, grit, sawdust, shaving, mặt giữa của vỏ, middle surface of shell -
Thoái hóa
Động từ, degeneration, retrograde, degenerate, degradation, degrade, regress, retrogression, to degenerate, to retrograde, sự thoái hóa của... -
Bể nước trên cao
elevated tank, gravity tank, head tank -
Bể ôxi hóa
aerated lagoon, oxidation pond, sewage oxidation pond -
Bể ôxi hóa nước thải
aerated lagoon, oxidation pond, sewage oxidation pond -
Dầu đã lưu hóa
sulphuretted oil, sulphurized, sulphurized oil -
Dầu đá phiến
shale naphtha, shale oil, slate oil, dầu đá phiến autun, autun shale oil -
Mắt gỗ
knot, bird's eye, burl, gnarl, knag, knot, snub -
Mắt gỗ nhỏ
cat eye, pin knot -
Mặt gương lò
breast, side, working face -
Mặt hàng
danh từ., article, assortment, item, line., mặt hàng của tàu, ship's article, mặt hàng thử nghiệm, test item, mặt hàng tiêu thụ được,... -
Mặt hàng thử nghiệm
test item -
Thoát
discharged, drain, escape (esc), gentle, log off, sign off (vs), cống thoát nước, arterial drain, cống thoát nước trong nhà, building drain,... -
Bệ phóng
Danh từ: ramp, launch base, launching cradle, launching pad, bệ phóng tên lửa, a rocket ramp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.