- Từ điển Việt - Anh
Mặt đơn vị
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
specific surface
unit area
unit surface
Xem thêm các từ khác
-
Mất đồng bộ
fail out of step, falling out of step, out-of-step, pulling out of synchronism, bảo vệ mất đồng bộ, out-of-step protection -
Mặt dưới
lower surface, soffit, subsurface, underside, giàn đỡ mặt dưới vòm, soffit rafter, mặt dưới bao lơn , dưới vòm, flush soffit, mặt... -
Mặt dưới (đập)
downstream face, air face -
Thổ nhưỡng
danh từ, earth, edaphic, pedological, pedology, soil, soil, thổ nhưỡng học đại cương, general pedology, thổ nhưỡng nông học, agronomic... -
Thổ nhưỡng học
agrology, edaphology, pedologic, soil physics, soil science, soil science -
Thớ nứt
cleat, cleavage, rift -
Bê tông bọt
chemically aerated concrete, foam concrete, foamed concrete -
Bê tông cách nhiệt
heat-insulating concrete, insulating concrete, bê tông cách nhiệt chịu lửa, refractory insulating concrete, bê tông cách nhiệt nhẹ, lightweight... -
Bê tông chân không
de-aerated concrete, vacuum concrete, giải thích vn : bê tông đổ vào một mẫu khớp với lớp gia cố hút hết không khí và nước... -
Bê tông chất lượng cao
high quality concrete, high-grade concrete, quality concrete -
Mặt đường
coat, cover, pavement, paving, road mirror, road pavement, road surface, sidewalk, surface, bitum mặt đường hai lớp, two-coat work, lớp liên... -
Mặt đường atfan
asphalt pavement, bitulithic pavement, rock-asphalt pavement, mặt đường atfan rải nguội, cold-laid asphalt pavement -
Thợ phụ
auxiliary worker, general labourer, helper, laborer -
Bê tông chảy
high-slump concrete, low-slump concrete -
Bê tông chịu axit
acid-resisting concrete, acid resisting concrete, acid-proof concrete, acid-resistant concrete, acid-resisting concrete -
Bê tông chịu lửa
fire resisting concrete, fireproof concrete, heat-resistant concrete, refractory concrete, bê tông chịu lửa chứa manhezit, magnesite refractory... -
Bê tông chưng
steamed concrete -
Đầu cực
binding post, electric terminal, pole piece, pole shoe, pole terminal, pole tip, terminal, giải thích vn : các cực có lò xo hoặc vít vặn để... -
Đầu cuối
binding post, end, extremity, terminal, terminal equipment, termination, terminator, extremity, terminal device, an toàn đầu cuối, terminal security,... -
Mặt đường cứng
hard pavement, hard surfacing, rigid carriageway, rigid pavement, rigid road, rigid road pavement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.