- Từ điển Việt - Anh
Mặt đường đá dăm atfan
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
asphalt macadam
Xem thêm các từ khác
-
Mặt đường đá dăm thuần (không lớp phủ)
plain macadam -
Mặt đường đá tảng
block pavement -
Mặt đường đất
earth blanket, formation, road bed, subgrade, chiều rộng mặt đường đất, road bed width -
Thô sơ
tính từ, crude, primitive, rudimentary, virgin, sudimentary, primitive -
Bê tông có cốt
armoured concrete, reinforced concrete, bê tông có cốt bằng sợi thép, steel fiber reinforced concrete -
Bê tông cốt liệu nhỏ
fine-grained concrete, fine concrete -
Bê tông cốt liệu sỏi
gravel aggregated concrete, gravel concrete -
Bê tông cốt sắt
reinforced concrete -
Dấu cuối băng
end-of-tape marker, eot marker, tape mark -
Mắt đường kẻ nối
stringy knot -
Mặt đường lát đá
paved floor, sarn, stone pavement, stone slab revetment -
Mặt đường lát ván
boarding, planking, siding -
Thợ thiếc
tin foil man, tin smith, tinman -
Bê tông cót thép
armoured concrete, armoured concrete, ferro concrete, mass concrete, plain concrete, reinforced concrete, steel concrete, steel reinforced concrete, tấm... -
Bê tông cốt thép đúc sẵn
precast concrete, cọc bê tông cốt thép đúc sẵn, precast concrete pile -
Bê tông cốt thép lắp ghép
precast reinforced concrete, precast concrete -
Bê tông cốt thép lò xo
hooped concrete -
Bê tông cường độ cao
high-strength concrete, strong concrete -
Đầu cuối dữ liệu
data station, data terminal, terminal, work station, khối đầu cuối dữ liệu, data terminal unit (dtu), thiết bị đầu cuối dữ liệu,... -
Đầu cuối đường dây
line terminal, line terminal-lt, line termination, đầu cuối đường dây quang, optical line terminal (olt)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.