- Từ điển Việt - Anh
Mặt cạnh
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
face
lateral face
side elevation
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị trao đổi nhiệt
heat exchange equipment, heat exchange machinery, heat exchange unit, heat transfer device, heat transfer equipment, heat-exchanging unit, heat-transfer... -
Thiết bị trao đổi nhiệt gió-gió
air-to-air heat exchanger, air-to-air heat exchanger [interchange], air-to-air heat interchanger -
Thiết bị trao đổi nhiệt kín
closed heat exchanger, closed heat exchanger [interchanger], closed heat interchanger, cold heat exchanger -
Bay hơi tự nhiên
natural evaporation -
Bay hơi tức thời
flash evaporation, flash vaporization, liquid flashing -
Bẫy iôn
ion trap, giải thích vn : bộ phận gồm một điện cực thu ion và một nam châm vĩnh cửu lái chùm tia tử điện thoát khỏi bẫy... -
Bẫy lạnh
cold trap, condensation trap, cryotrap -
Bẫy lạnh sâu
cold trap, condensation trap -
Đặt xà nóc
ridge -
Đất xây dựng nhà ở
housing area -
Đặt xen giữa
interpose -
Đất xốp
cellular soil, crumbly soil, expansive soil, loose ground, loose soil, porous soil, soft ground -
Đất xốp đóng băng
granular frozen soil, loose frozen soil, running frozen soil -
Đất xốp tơi
running soil -
Đặt xuống
dip, get down, lay, lay down, lower, sink -
Đất yếu
loose soil, running ground, soft ground, soft rock, soft soil, soil, weak, weak soil -
Đặt, thiết lập, ráp
set up -
Mắt cắt
cross, cross section, crossover, cross-section, cut, cut plane, cuttings, outline, plane of shear, profile, seat of cutting, section, sectional, sectional... -
Mặt cắt bao bì
packaging profile -
Mặt cắt ben
side section, horizontal profile, lateral profile, lateral section, side section
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.