- Từ điển Việt - Anh
Mặt lõm
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
concavity
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
concave surface
Xem thêm các từ khác
-
Mặt lớp
bed surface, plane of stratification, surface of class -
Mặt lớp lưng
flank -
Bể ngâm
soaking bath, immersing bath, below-ground stank, buried tank, underground basin, underground tank, soaking tank, steep tank -
Bề ngoài
exterior, outward, apparent, face, superficial, sức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xã, the outward strength of nazism, bề ngoài thơn... -
Bé nhất
least -
Đầu chìa vặn ống sáu cạnh
hexagon socket head -
Đầu chìm
countersunk head, flat countersunk head, flush head, bulông đầu chìm, countersunk head-bolt, vít đầu chìm, countersunk head screw, vít đầu... -
Dấu chịu lửa
fire marks -
Mắt lưới
danh từ., lingual surface, grid-cell, loop, mesh, stitch, mesh., biến đổi sao/mắt lưới, star/mesh conversion, bộ lọc mắt lưới mịn,... -
Mắt lưới (tọa độ)
grid interval -
Mặt lưới dây
wire side -
Mặt lượn sóng
wave surface -
Mật mã
danh từ., cipher, code, cryptographic, cryptography, cryptology, morse, pass phrase, code, cipher., giải thích vn : một nhóm số , chữ , hoặc... -
Thợ láp ráp
erector, assembler, erecting machinery, joiner, millwright, assembler, refrigeration fitter -
Bệ nồi hơi
boiler bedding -
Bể nóng chảy để hàn
molten pool -
Bể nước
pond, tank, water basin, water bath, water tank, water-bath, bể nước áp lực, elevated tank, bể nước áp lực, head tank, bể nước chịu... -
Bể nước áp lực
head tank, elevated tank -
Bể nước ngọt
freshwater tank -
Dầu chống gỉ
penetrating oil, rushing oil, rust proof oil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.