- Từ điển Việt - Anh
Mặt phẳng thớ chẻ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
plane of cleavage
Xem thêm các từ khác
-
Mặt phẳng tiếp xúc
juncture plane, plane of contact, tangent plane -
Mặt phẳng tiêu
focal plane, cửa sập ở mặt phẳng tiêu, focal plane shutter, mặt phẳng tiêu sau, rear focal plane, mặt phẳng tiêu trước, front focal... -
Mặt phẳng tọa độ
coordinate plane, mặt phẳng tọa độ chính, principal coordinate plane -
Thời gian sử dụng
retention period, utilization time, working life -
Thời gian sửa chữa trung bình
mean repair time, mean repair time (mrt), mean time to repair, mean time to restoration -
Dấu hiệu sử dụng
evidence of use -
Mặt phẳng tới
incident plane, plane of incidence, plane of incident -
Mặt phẳng trục
axis plane, axial plane -
Mặt phẳng trực giao
orthogonal plane -
Mặt phẳng trung hòa
neutral plane -
Mặt phẳng trung tính của băng
tape neutral plane -
Mặt phẳng trượt
glide plane, gliding plane, plan of slip, plane of shear, plane of sliding, shear plane, slide plane, sliding plane, lực vuông góc mặt phẳng trượt,... -
Mặt phẳng uốn
bending plane, plane of bending, plane of flexure -
Mặt phẳng xích đạo
equatorial plane, mặt phẳng xích đạo trái đất, earth's equatorial plane -
Thời gian tắt dần
damping period, decay time, die-away time, fading time, transient time -
Đầu hình đĩa
dished head, yoke -
Đầu hình nấm
mushroom head, bulông đầu hình nấm, mushroom-head bolt, cột có đầu hình nấm, mushroom head column -
Đầu hình nêm
tapered-ended -
Đấu hình sao
star connection, star network, yconnection -
Dấu hình vẽ
figurative mark
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.