- Từ điển Việt - Anh
Mối đệm kín
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gasket
jointing
seal
Xem thêm các từ khác
-
Mỏi điện môi
dielectric fatigue -
Tốc kế
counter, speed meter, velocity meter -
Tốc kẹp
buckle, clamping stirrup, clasp -
Bơm có cánh
wing pump -
Bơm có màng chắn
pump, diaphragm -
Bơm có màng ngăn
diaphragm pump -
Bơm cử động kép
pump, double-acting -
Đioxit
biocide, dioxide, siliceous additive, băng crôm đioxit, chrome dioxide tape, bình cứu hỏa dùng cacbon đioxit, carbon dioxide fire extinguisher,... -
Díp
(địa phương) xem nhíp, xem nhíp, chance, clamp -
Mỏi do ăn mòn
corrosion fatigue -
Môđun nhiệt điện
thermoelectric battery, thermoelectric module -
Tôi
danh từ, Động từ, bad, friable, chilling, cure, dip, thoriveitite, advent, arrival, arrive, ingoing, capstan, drawwork, gin, hauler, jack up, purchase,... -
Tôi (thép)
anneal, harden, temper -
Bơm cung cấp thay đổi
variable delivery pump -
Bơm cứu hỏa
fire engine, fire pump -
Bơm dẫn
conduction pump, giải thích vn : một loại bơm cho phép các kim loại nóng chảy hoặc các chất lỏng dẫn điện khác chảy qua ống... -
Bơm dầu
oil fuel pump, oil pump, oiler, oil pump, giải thích vn : có tác dụng lưu thông dầu trong động cơ . -
Bơm dầu bôi trơn
lubricating oil pump -
Đisunfat
disulphate, pyrosulfate, pyrosulphate -
Đisunphat
disulfate, disulphate, pyrosulfate, pyrosulphate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.