- Từ điển Việt - Anh
Mối ghép bằng ống nối
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
socket joint
Xem thêm các từ khác
-
Mối ghép bích
flange connection, flange coupling, flange joint, flange union, flanged joint -
Mối ghép bù giãn nở
expansion coupling -
Mối ghép bù trừ
expansion coupling, slip joint -
Mối ghép bulông
bolt joint, bolted connection, bolting, boltted joint, boltted union, nipple, threaded joint -
Mối ghép cáp
cable splicing, cable joint -
Mối ghép cáp cơ khí
mechanical splice -
Mối ghép cáp quang
fiber -optic splice, fibre - optic splice, optical fiber splice, optical fibre splice -
Mối ghép chèn PVC
pvc insert fitment -
Mối ghép chồng
shear joint -
Bơm ly tâm
casing, centrifugal pump, centrifugal pump, impeller pump, mixed-flow pump, pump, centrifugal -
Bơm màng
diaphragm pump, bơm màng đôi, twin diaphragm pump -
Bơm máy
motor pump -
Bơm mỏ
mine pump, force feed gun, grease, grease gun, grease pressure lubricator, fat pump -
Bơm môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant pump, refrigerant [refrigerating fluid] pump, refrigerant pump -
Bơm nén
force lift, fuller pump, pressure pump -
Độ chính xác cao
first order accuracy, high accuracy, high precision, bức xạ kế nhiệt độ thấp độ chính xác cao, high accuracy cryogenic radiometer (hacr) -
Độ chính xác cấp một
first-order accuracy -
Độ chính xác chia độ
accuracy of indexing, indexability accuracy -
Độ chính xác chỉnh cân
registration accuracy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.