- Từ điển Việt - Anh
Mối hàn dây
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
string bead
Xem thêm các từ khác
-
Mối hàn dây đôi
double beads -
Mối hàn điểm
button weld, single spot, spot weld, spotted weld, mối hàn điểm phủ, overlapping spot-weld -
Mối hàn điểm phủ
overlapping spot-weld -
Mối hàn dính
tack weld, weld, tack -
Búa rèn
blacksmith's hammer, boss, forge-hammer, forging hammer, sledge, uphand sledge -
Búa sửa đá phiến lợp
roofer's hammer, slate axe, slate knife -
Búa tạ
about-sledge, boss hammer, mall, maul, slater's hammer, sledge, sledge hammer, tup, uphand sledge -
Búa tán
riveter, gun, barred stave, stave -
Độ biến dạng dư
permanent deformation, set -
Độ biến thiên dòng chảy
pitometer log, giải thích vn : sự ghi lại các biển đổi trong dòng chảy được đo bằng một thiết bị đo dòng chảy của khí/chất... -
Đồ bỏ đi
garbage, rejected item, rubbish, scrap -
Mối hàn dọc
longitudinal weld -
Mối hàn đối đầu
butt weld, jam weld -
Mối hàn ghép
built-up weld, edge joint -
Mối hàn gián đoạn
staggered intermittent weld, intermittent weld -
Mối hàn góc
angle weld joint, corner joint, corner weld, corner weld joint, fillet weld -
Tổn hao do phản xạ
matching attenuation, reflection loss, return loss -
Tổn hao đồng
copper loss, copper loss (es), i2r loss -
Búa tán đinh
rivet hammer, riveter, riveting gun, riveting hammer, riveting machine, búa tán ( đinh ) dùng điện, electric riveter, máy búa tán đinh, hammer... -
Búa tán rivê
rivet hammer, riveting hammer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.