- Từ điển Việt - Anh
Mối nối ống
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
conduit joint
joint (plumbing)
pipe connection
pipe connector
pipe fitting
pipe joint
pipe junction
pipe sleeve
pipe union
sleeve joint
union fitting
union joint
Xem thêm các từ khác
-
Mối nối phân nhánh
forked connection -
Mối nối phẳng
cash joint -
Mối nối phẳng liền
metal-to-metal joint -
Mối nối phủ
lap joint -
Mối nối quấn dây
solderless wrapped connection, wire-wrap connection, wrapped connection -
Mối nối răng
toe joint -
Mối nối rãnh
groove joint -
Mối nối ray
fishing, jointing, rail inspection, rail joint, railbond -
Bọt bể
sponge -
Bọt biển
danh từ., spongia, sponge, sponge, bọt biển cao su, rubber sponge, bọt biển ziriconi, zirconium sponge -
Bột chì đỏ
red lead -
Bột chì trắng
basis sulphate white lay-out, lead white, london white, white lead -
Mối nối ray cách điện
insulated joint, joint, block, joint, insulated -
Mối nối ren vít
threaded joint -
Mối nối so le
alternate joint, breaking joint, feather joint, joints, staggered, staggered splice, giải thích vn : chỉ phương pháp đặt gạch trong một... -
Mối nối sợi quang
fiberoptic connection, fibreoptic connection, optical fiber splice -
Mối nối tấm áp
strap seam -
Mối nối tán đinh
rivet (ed) seam -
Tổng Giám đốc
chief executive official, director general, general manager, managing director, chief executive officer, chief executive officer (ceo), director general,... -
Tổng hợp
Động từ, tính từ, colligate, general, resultant, synthesizer, synthetize, aggregate, synthesize, synthetic, to collect and classify, to synthetize,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.