- Từ điển Việt - Anh
Mối nối kiểu ma sát
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
friction joint
Xem thêm các từ khác
-
Mối nối kiểu măng song
sleeve joint -
Mối nối kiểu mộng kép
divided tenon joint, double tenon joint -
Bong ra từng mảng
crumbling -
Độ chịu mài mòn
abrasion resistance, resistance to abrasion -
Độ chịu mòn
wear resistance, độ chịu mòn của lớp mặt, wear resistance of surfacing, độ chịu mòn của lớp phủ, wear resistance of surfacing -
Độ chịu mòn của lớp mặt
wear resistance of surfacing -
Độ chịu mòn của lớp phủ
wear resistance of surfacing -
Độ chịu nhiệt
heat resistance, heat resistance -
Độ chịu nước
water resistance, waterproofness -
Độ choán
length -
Mối nối kiểu ống bao
sleeve joint -
Mối nối kiểu răng cưa
sawtooth joint -
Mối nối kín (không thấm nước)
sealing joint -
Mối nối kín không rò
pressure-tight joint -
Mối nối kín không thấm
pressure-tight joint -
Mối nối lắp ghép
field joint, joint of precast member -
Mối nối lắp giao thoa
inferference fit joint, interference fit joint -
Mối nối lắp ráp
erection joint, field joint -
Mối nối lệch
staggered joints -
Tổng đài thông tin cơ động
operative connection switch-board
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.