- Từ điển Việt - Anh
Mối nối mặt bít
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flanged seam
Xem thêm các từ khác
-
Mối nối mềm
flexible connection, deformable joint, elastic connection, flexible connector, flexible joint -
Mối nối mộng
key joint -
Tổng đài trung chuyển
tandem exchange, toll exchange, toll switch, trunk switching center -
Tổng đài trung tâm
central exchange, centrex, host exchange, main exchange, centrex-tổng đài trung tâm, central exchange (centrex), centrex-tổng đài trung tâm,... -
Boong tàu
board, boat deck, deck, spardeck, board, deck, boong tàu được bọc, sheathed deck, khoảng giữa hai boong ( tàu ), between deck, boong tàu có... -
Borac
borax, phép thử cườm borac, borax bead test, viên borac, borax bead -
Độ dốc đều
uniform gradient, even pitch -
Độ dốc dọc
gradient, longitudinal gradient, longitudinal slope, top rake -
Độ dốc đứng
steep gradient, heavy pitch -
Mối nối mộng-rãnh
ploughed and tongued joint, plowed and tongued joint, tongue-and-groove joint -
Mối nối nêm
cotter joint -
Mối nối ngàm
concealed joint -
Mối nối nhờ nóng chảy
fusion splice -
Mối nối ở góc
angle joint, corner connection, corner joint -
Boson Higgs
higgs boson -
Bốt
Danh từ: (như bót) small post, boot, baud, blinder, blister, blobber, bubble, bulb, foam, froth, gall, lather, scum,... -
Bọt (khí)
foam, froth, scum -
Độ dốc giới hạn
limiting gradient, grade limit -
Độ dốc không đổi
constant gradient -
Độ dốc lớn nhất
maximum slope, maximum gradient
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.