- Từ điển Việt - Anh
Mồ
Xem thêm các từ khác
-
Mỗ
Thông dụng: i, me., what's-his (-her, -its) -name, what -d' you call-him (-her, -it...). -
Mỏ
Thông dụng: Danh từ.: mine., danh từ., thợ mỏ, miner, beak; bill; spout. -
Mơ
Thông dụng: Danh từ.: apricot-tree., Động từ., trái mơ, apricot., to... -
Mổ
Thông dụng: to operate;to dissect., phòng mổ, operating room, sự mổ bụng tự sát, hara-kiri -
Mớ
Thông dụng: danh từ., Động từ., cot, to talk in one's sleep -
Mờ
Thông dụng: tính từ., dim; blear ; blurred; opaque. -
Mỡ
Thông dụng: Danh từ.: fat; grease., mỡ đặc, set grease. -
Mộ
Thông dụng: như mồ -
Mở
Thông dụng: to open., to set up; to begin., to turn on., mở cửa ra, to open a door., mở cuộc điều tra,... -
Mợ
Thông dụng: chipped., Danh từ.: hand., làm mẻ, to chip., mẻ cá, good hand... -
Mở cờ
Thông dụng: be side oneself with joy. -
Mở đầu
Thông dụng: Động từ., to begin, to initiate, to start. -
Mỏ lét
Thông dụng: adjustable spanner. -
Mồ mả
Thông dụng: graves, tombs., dời mồ mả đi nới khác, to ove a grave to another place. -
Nói riêng
Thông dụng: speak (with somebody) in private, have a word in sombodys' ear., in particular., in particular -
Nội thất
Thông dụng: interior., interior, interior of a building, trang trí nội thất, interior decorations., cảnh quan... -
Suốt
Thông dụng: danh từ, trạng ngữ, through, express, bobbin, cop, through, throughout, all, always -
Nhức
Thông dụng: to ache; smarting., pain, tôi nhức đầu, my head aches ., nhức đầu, headache. -
Nhượng
Thông dụng: sell, cede., remise, cession, grant, let, surrender, nhượng lại cái vườn, to sell one s garden.,... -
Đặc sản
Thông dụng: speciality, delicatessen, special products, speciality goods, cam là đặc sản của vùng này,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.