Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mộng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
dream.

Danh từ.

Tenon.
lỗ mộng
mortise.

Xem thêm các từ khác

  • Mong manh

    Thông dụng: faint; slender; slim., hy vọng mong manh, faint hope.
  • Móng mánh

    Thông dụng: vague, inprecise., việc đó tôi mới chỉ nghe móng mánh, i've just vaguely heard about that.
  • Mỏng mảnh

    Thông dụng: fragile.
  • Ân hận

    Thông dụng: Động từ: to feel regret, to feel regretful, to repent, ân hận...
  • Mỏng môi

    Thông dụng: table-telling, tale-bearing, peaching.
  • Mòng mọng

    Thông dụng: xem mọng (láy).
  • Ấn học

    Thông dụng: indianism.
  • Mộng tưởng

    Thông dụng: nurture a fatastic dream., fantastic dream., phải có đầu óc thực tế đừng mộng tưởng...
  • Mớp

    Thông dụng: (địa phương) xem mắc mớp
  • Mốt

    Thông dụng: one., Danh từ.: style;fashion., the day after tomorrow., hai mươi...
  • Ăn nằm

    Thông dụng: Động từ: to be lodged, to be accommodated, to live as man and...
  • Mọt

    Thông dụng: danh từ., wood-borer; woodeater.
  • Một

    Thông dụng: one., a; an., từng cái người một, one by one., một ngày, a day., một bên, an one hand.
  • An nhàn

    Thông dụng: Tính từ: leisured, leisurely, sống cuộc sống an nhàn, to...
  • Một đời

    Thông dụng: one's life-time., anh ấy sung sướng cả một đời, he has lived all his life in happiness.
  • Thông dụng: blind; eyeless ; sightless., mèo mù vớ cá rán, the devil looks after his own
  • Thông dụng: danh từ., hat; cap; bonnet.
  • Mủ

    Thông dụng: Danh từ.: mother., mẹ ghẻ, stepmother.
  • Mụ

    Thông dụng: old hag., bà mụ (nói tắt)., become dull, become torpid from overwork., con mụ khó tính, an...
  • Ẩn tình

    Thông dụng: secret feeling, secret intimate sentiment.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top