- Từ điển Việt - Anh
Mộng ngàm khung
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
joint, rabbet
Xem thêm các từ khác
-
Bulông máy
bright bolt, machine bolt, machine screw -
Bulông móng
anchor bolt, fang bolt, foundation bolt, holding-down bolt, lag screw, lewis, lewisson, pintle, rag bolt, screw, stay -
Bulông nền
anchoring screw, bolt, anchor, concrete screw, foundation bolt, wall screw -
Bulông neo
stay bolt, anchor bolt, bolt, anchor, foundation bolt, ground bolt, grouted bolt, holding-down, holding-down bolt, lag screw, lewis, rockbolt, screw stay,... -
Bulông neo đuôi cá
swedge anchor -
Độ lồi
gain, batter, bilge, convexity, giải thích vn : tỷ số giữa cường độ dòng điện , công suất , điện thế phát và cường độ... -
Độ giòn (cứng nhưng dễ gãy)
stiffness -
Mức độ không
zero level -
Mức độ không bắt lửa
degree (of incombustibility) -
Bulông ngạnh
pintle, rag bolt, screw -
Bulông nổ
explosion bolt, explosive bolt -
Bulông nồi hơi
stove bolt -
Bulông nối ray
fish bolt -
Bulông siết
binding screw, linking screw, lock screw, clamp, packing bolt, pin punch, set bolt, set screw, bulông siết bộ chia điện, distributor clamp bolt -
Bulông siết chặt
clamping bolt, fixing bolt, holding-down bolt, stretching screw -
Bulông siết kẹp
clamping screw -
Bulông tai hồng
butterfly bolt, butterfly screw, t-head bolt, thumb bolt, thumb screw, wing bolt, wing screw, wing-headed belt -
Độ gồ ghề
asperity -
Đồ gốm
pottery ,ceramics., ceramic, ceramic ware, ceramics, clay ware, crockery ware, earthenware, pottery, pottery ware, stoneware, terracotta, ware -
Đồ gốm chịu lửa
refractory ceramics, fireproof pottery
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.