- Từ điển Việt - Anh
Một chỗ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
one-place
Xem thêm các từ khác
-
Buồng ắcqui
battery room, substation battery (ies) -
Buồng áp lực
altitude chamber, pressure chamber, buồng áp lực cao, high-pressure chamber -
Buồng âu
chamber (of lock), coffer, gate chamber, lock chamber, sluice chamber, buồng âu gần bờ, land lock chamber, buồng âu kiểu ụ tàu, dock-type... -
Buồng bao
enclosed casing -
Độ méo tín hiệu (điện báo)
signal distortion -
Độ méo trước
predistortion -
Độ miễn cảm
immunity, thử độ miễn cảm, immunity test -
Độ mịn
degree of fineness, fineness, precision, tenuity, fineness fine-meshed, thinness -
Đồ mở
remover, cloudiness, density, haze, turbidity, aperture, mouth, opening, opening capacity, orifice -
Một cục
piece, homopolar, monopolar, one-pole, single-pole, unipolar -
Một cực ngả
single pole double-throw -
Một dải biên
single sideband, bộ lọc một dải biên, single sideband filter -
Trần treo
drop ceiling, false ceiling, hung ceiling, suspended ceiling, hệ thống trần treo, suspended ceiling system, hệ trần treo, suspended ceiling (system),... -
Buồng bảo quản lạnh (sản phẩm)
cooled products chamber, cooler storage room, refrigerated] products chamber -
Buồng bay hơi
evaporating chamber, evaporator chamber, evaporator compartment -
Buồng bơm
pump house, pump room, pumping chamber, buông bơm nước, dredge-pump house -
Buồng bọt
foam chamber, bubble chamber -
Độ mờ đục
opacity -
Đổ mồ hôi
sweat, perspire., dew-point, sweat, sweating, sweat, giải thích vn : hiện tượng hơi ẩm của không khí đọng trên các diện tích có... -
Độ mở, độ trải rộng, khu vực mở rộng//
spread, giải thích vn : khu vực được phủ lớp vật liệu với số lượng và độ dày cho [[sẵn.]]giải thích en : the area covered...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.