- Từ điển Việt - Anh
Một tần số
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mono frequency
one-frequency
single frequency
Single Frequency (SF)
Xem thêm các từ khác
-
Một tầng
one-stage, one-storeyed, single-layer, single-stage, bộ khuếch đại công suất một tầng, single stage power amplifier (sspa), bộ khuếch... -
Một tham số
one-parameter, bao hình của họ một tham số của mặt, envelope of an one-parameter family of surfaces, bao hình của họ một tham số... -
Một thân
single-hull -
Mốt thở
breathing mode -
Mốt thông dụng
current mode -
Buồng strimơ
streamer chamber -
Buồng sương
wilson could chamber, cloud chamber, buồng sương wilson, wilson cloud chamber -
Buồng tai chớp
streamer chamber -
Buồng tắm
bath cubicle, bath room, bathing compartment, bathroom, baths, buồng tắm nhà ở, dwelling bathroom, buồng tắm phụ, assisted bathroom, dãy... -
Buồng tắm gương sen
shower compartment, shower cubicle, shower room -
Độ nhạy êm tịnh
quieting sensitivity -
Độ nhạy làm lệch
deflection sensitivity -
Độ nhạy máy đo
meter sensitivity, giải thích vn : Độ chính xác mà với nó một máy đo có thể đo đại lượng biến thiên nhỏ nhất như trong... -
Độ nhạy ngưỡng
threshhold speed, giải thích vn : là dòng nhỏ nhất mà hệ thống có thể đo được giá trị tin [[cậy.]]giải thích en : the minimum... -
Độ nhạy phổ
spectral sensitivity, spectral responsivity -
Một trăm
cent, centi-, hundred, đồ thị cột một trăm phần trăm, one hundred percent-column graph -
Buồng thang máy
cage, elevator box, elevator cage, gondola, lift cabin, lift-cage -
Độ nhạy quang
actinism, photosensitivity, photosentivity -
Độ nhạy tần số
frequency agility, frequency response
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.