- Từ điển Việt - Anh
Mớm cung
Thông dụng
Prime (the witress) about what to say.
Xem thêm các từ khác
-
Mớm lời
put works into (someone s) mouth, prime (someone) about what to say; spoonfeed (nghĩa bóng). -
Âm ti
như âm phủ -
Móm mém
completely toothless, having lost all one's teeth. -
Ấm tích
danh từ, china teapot -
Mồm mép
tongue., gift of the gad., mồn mép đều giả, a caddish tongue., thằng bé mồm mép gớm, the littleboy has real gift of the gad., mồm loa... -
Mồm miệng
mouth, tongue., giữ mồm giữ miệng, to think twice about speaking. -
Âm tín
Danh từ: news, biệt vô âm tín, to vanish off, to vanish without trace -
Mơm nước
water-line (on a ship's side). -
Âm u
tính từ, gloomy, dreary, sombre -
Mơm trớn
careaa, fondle; blandish, cajole., mẹ mơm trớn con, the mother caressed her child. -
Móm xều
uglily toothless, having toothless and deformed gums. -
Ấm ức
tính từ, full of pent-up anger, full of pent-up resentment -
Âm vị học
danh từ, phonology, phonemics -
Món ăn
/ dɪʃ /, dish., cửa hàng này bán nhiều món ăn, this shop sells many dishes., món ăn đặc biệt, a special dish, a speciality. -
Âm ỷ
tính từ, âm ỉ, âm ỉ -
Amen
amen, xin được như nguyện, amen! -
Môn đệ
danh từ., follower; disciple. -
Phó mát
danh từ., cheese, cheese. -
Môn hạ
[influential famyly's] underling. -
Mon men
approach with small step, approach gradually., thằng bé mommen đến gần ông khách, the little boy approached the visitor with small steps., mon...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.