- Từ điển Việt - Anh
Mức trung bình của công suất ra
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
mean output power level
Xem thêm các từ khác
-
Mức trung bình của mặt đất
average level of the ground -
Đoạn khuếch đại
repeater section -
Đoạn loại trừ
exclusive segment -
Mức trung bình của tín hiệu
average signal level -
Mức trung bình của trường
average field-strength level -
Mức trung bình hàng giờ
hourly median -
Mức trung bình hàng tháng
monthly median -
Mức trung bình hiệu lực
effective average -
Mức trung bình nhân
geometrical average -
Mức trung vị
median level, mức trung vị chấp nhận được, permissible median level -
Mức trung vị chấp nhận được
permissible median level -
Mức trung vị của tín hiệu
median signal strength -
Mức truy nhập cơ bản
basic access level -
Đoạn lưu thoát tự do
free flow area -
Đoạn mạch vô tuyến điện thoại
sound-programme circuit section -
Đoạn mở rộng
extended segment, extension segment -
Đoạn ngăn xếp
stack segment, stack segment (ss) -
Mục từ
entry (in a dictionary)., thesaurus entry, magnetic ink, magnetic ink -
Mức tuân thủ ban đầu
initial submission rate (isr) -
Mức tức thời hư hỏng
hazard rate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.