- Từ điển Việt - Anh
Ma sát nghỉ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
friction of rest
static friction
stiction
Xem thêm các từ khác
-
Ma sát nhớt
viscous friction -
Theo dõi
Động từ, chase, follower, monitor, track, tracking, tracking radar, inspect, to watch for, bộ theo dõi đỉnh, peak follower, bộ theo dõi đường... -
Bàn tròn
round-table., circular table, mixing table, mixing desk, circular plate, hội nghị bàn tròn, a round table conference. -
Bán trong suốt
semitransparent, quang catot bán trong suốt, semitransparent photocathode -
Bán trục chính
semimajor axis -
Dẫn động chính
main drain, main drive, master drive, trục dẫn động chính, main drive shaft -
Dẫn động đai
belt drive, belt transmission, belting, truyền công suất qua dẫn động đai, power transmission by belt drive, truyền động lực qua dẫn... -
Dẫn động thủy lực
hydraulic conveyor, hydraulic direct, hydraulic drive -
Ma sát nửa khô
semidry friction -
Ma sát ở tường chắn
wall friction -
Ma sát thủy lực
hydraulic friction, hệ số ma sát thủy lực, hydraulic friction factor -
Ma sát tĩnh
friction of rest, static friction, stiction, hệ số ma sát tĩnh, coefficient (ofstatic friction), hệ số ma sát tĩnh, static friction coefficient -
Ma sát trượt
siding friction, sliding friction, slip friction, hệ số ma sát trượt, coefficient of sliding friction -
Ma sát tuyến tính
linear friction -
Mã số
cipher code, code, digital code, number code, numeric code, numerical code -
Ban trượt
cradle, bed carriage, bed slide, carriage, carrier, chute, cross slide, raking stem, saddle, sidebearer, skid, slide, slide block, slide head, slide rest,... -
Bàn trượt đầu mài
wheel head slide -
Bàn trượt dọc
bed slide, longitudinal slide, main carriage -
Bàn trượt động
movable carriage -
Dẫn dòng xoáy
eddy conduction, eddy heat conduction, eddy heat flux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.