- Từ điển Việt - Anh
Metatenacđit
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
metathenardite
Xem thêm các từ khác
-
Metavarixit
metavariscite -
Metavontin
metavoltine -
Metaxenluloza
metacellulose -
Metaxinabarit
metacinnabarite -
Methion
methionic -
Metin
methine -
Metoxit
methoxide -
Metoxybenzandehyt
methoxybenzaldehyde -
Metoxybenzen
methoxybenzene -
Metoxyl
methoxyl -
Tinh lọc bằng đồng
copper sweetening, giải thích vn : một quy trình tinh lọc sử dụng clourua đồng để cxy hóa meaptant trong dầu [[khí.]]giải thích... -
Tinh lọc được
filterability, filterability -
Metyl axetat
methyl acetate -
Metyl axêtôn
methyl acetone, giải thích vn : chất lỏng màu trắng gồm nhiều hỗn hợp khác nhau axêtôn , êtyl axêtat , và mêtanol , có thể... -
Metyl benzen
methyl benzene -
Metyl butađien
isoprene -
Metyl etyl keton
methyl ethyl ketone (mek) -
Tinh luyện bằng ly tâm
centrifuge refining, giải thích vn : sử dụng một máy ly tâm cho tinh lọc một dòng [[chảy.]]giải thích en : the use of a centrifuge... -
Tinh luyện chất thơm bằng phương pháp hydroforming
hydroforming, giải thích vn : một phương pháp tinh luỵên ở nhiệt cao trong đó các naphtha tiếp xúc với một xúc tác với sự... -
Tinh luyện dùng hydro (hydrofining)
hydrofining, giải thích vn : một quy trình tinh luỵên dùng xúc tác để hydro hóa và khử sulfua cho một loạt hoạt động cấp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.