- Từ điển Việt - Anh
Muối biển
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bay salt
marine salt
sea salt
Xem thêm các từ khác
-
Tâm chuyển động
center of motion, center of movement, centre (of movement), centre of motion -
Tấm có lỗ
perforated board, perforated plate, perforated sheet -
Họa âm cao
higher harmonic, overtone -
C10H18
decine, decinene, decyne, dekaline -
Đoạn phụ thuộc
dependent segment, đoạn phụ thuộc trực tiếp, direct dependent segment, đoạn phụ thuộc tuần tự, sequential dependent segment -
Đoạn ray
rail length -
Muối chì
lead salt, muối chì dầu động cơ đã dùng, used crankcase oil lead salt -
Đoàn tàu
consist, convoy, equipage, fleet, train, hệ kéo đẩy đoàn tàu, multiple-barge convoy set, dẫn máy đẩy đoàn tàu, train-pushing engine,... -
Đoàn tàu bổ sung
optional train, relief train, second train -
Đoàn tầu chạy thường xuyên trên tuyến
train serving the line -
Đoàn tàu điện ngầm
underground train -
Muối đen
black salt, satin gloss, lamp black, niggers, soot -
Muối dưa/ làm giấm
pickle, giải thích vn : tiến hành muối dưa/ làm [[giấm.]]giải thích en : to carry out a process of pickling.. -
Muối kế
halometer, salimeter, salinometer, salt content meter, salt gauge -
Muối kép
binary salt, double salt -
Tấm cứng
disk, rigid panel, stiff panel, hệ các tấm cứng, disk system, đĩa tấm cứng, rigid disk -
C6H12
cyclohexane, hexahydro-benzene, hexene -
Đoàn tàu mài ray
grinder, rail, grinding train, train, grinding -
Đoàn tầu thử (để thử cầu)
test train -
Đoàn thăm dò
exploration crew
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.