- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Cao bồi
danh từ, cow-boy, cowboy-like youth (in dress and behaviour) -
Nói mỉa
ironize. -
Cao cả
Tính từ: lofty, elevated, sự nghiệp cách mạng cao cả, the lofty revolutionary cause, gương hy sinh cao... -
Nỗi mình
one's personal lot, one's personal plight., nghĩ mình mình lại thêm thương nỗi mình nguyễn du, the more one thought of one's personal plight,... -
Cào cào
danh từ, locust -
Nói móc
xem móc -
Cáo chung
Động từ: to toll the knell of, chế độ phong kiến đã cáo chung, the knell of feudalism has been tolled,... -
Cao cường
Tính từ: eminent; exalted, một người võ nghệ cao cường, an eminent boxer, bản lĩnh cao cường, eminent... -
Cao đài
caodaism. -
Nối nghiệp
Động từ., to take over; to take up; to succeed a business. -
Cao đẳng
Danh từ: trường cao đẳng=, college; junior college; community college (mỹ), Tính... -
Nói ngoa
exaggerate. -
Cao danh
(cũ) famous person; celebrity. -
Nội ngoại
parernal side and maternal side. -
Cao dày
heaven and earth, (nói về công ơn, công đức) heaven-high and earth-thick, immense, công ơn cao dày của hồ chủ tịch, president ho chi... -
Nối ngôi
succeed to the throne. -
Cao đẹp
lofty and beautiful, lý tưởng cao đẹp, a lofty and beautiful ideal -
Nói ngọng
lisp. -
Nói ngọt
use honeyed words., nói ngọt lọt đến xương ca dao, honeyed wram the cockle of one's heart., nói ngon nói ngọt, to use honeyed words, to use... -
Cao đỉnh
clomax.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.