- Từ điển Việt - Anh
Nón cụt
Thông dụng
(toán) Truncated cone.
Xem thêm các từ khác
-
Cấp thiết
Tính từ: pressing and necessary, thoả mãn các yêu cầu cấp thiết của tiền tuyến, to meet the pressing... -
Non dại
(ít dùng) of tender age. -
Cấp thời
(ít dùng) urgent time, emergency. -
Nón dấu
(lịch sử) soldier's conical hat. -
Non gan
not bold enough , somewhat chick-en-hearted . -
Non kém
not up to the mark, below par. -
Cấp tốc
Tính từ: very fast, lightning, hành quân cấp tốc để ứng cứu, to stage a very fast march for a rescue... -
Nón lá
palm-leaf conical hat. -
Nón lông
(cũ) feather hat. -
Nón mê
worn-out conical hat, hoopless palm hat. -
Cấp ủy
Danh từ: executive committee (of party hierarchy), kiện toàn các cấp ủy từ tỉnh đến xã, to strengthen... -
Nôn mửa
xem nôn -
Cấp ủy viên
danh từ, member of a party executive committee -
Nõn nà
white and silkly, velvety and white. -
Nôn nao
feel sick., Đi biển không quen thấy người nôn nao, to feel sick because not used to travelling by sea. -
Non ngày
newly-born. -
Non non
xem non (láy). -
Nôn nóng
be eager to, be bursting to., overhasty., nôn nóng muốn biết kết quả thi, to be bursting to know the results of one's examinations., vì nôn... -
Cát bá
danh từ, calico -
Non nớt
young, tender, green., con cái còn non nớt, to have still young children. immature., nét vẽ còn non nớt, the drawing is still immature cadres.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.