- Từ điển Việt - Anh
Nông nghiệp lúa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rice farming
Xem thêm các từ khác
-
Nông nghiệp luân canh
alternate husbandry -
Nông nghiệp lương thực
field farming -
Nông nghiệp ngũ cốc
grain farming -
Nông nghiệp quảng canh
extensive husbandry, extensive agriculture -
Nông nghiệp thâm canh
intensive husbandry, intensive agriculture -
Nông nghiệp trồng màu
dry agriculture -
Nông nô
serf., serf, bondsman, serf, villain, villein -
Đã chia độ
graduated -
Đã cho
given -
Đã chọn trước
preoptive -
Đà chống đỡ
supporting member -
Đá chốt vòm
capstone, key aggregate, keystone -
Đá chứa bitum
asphaltic rock, bituminous rock, pitchy rock -
Đá chứa dầu
oil reservoir rock, oil-bearing rock, oil-reservoir rock -
Nông phẩm
(ít dùng) như nông sản, husbandry, produce, người môi giới giao dịch hàng hóa ( nông phẩm ), produce broker, sở giao dịch hàng... -
Nông sản
danh từ., agricultural products, green product, agricultural produce; farm produce. -
Nóng sáng
(lý, kỹ thuật) incandescent., candescence, incandescence, incandescent, chất rắn nóng sáng, incandescent solid, dây tóc nóng sáng, incandescent... -
Nông sinh học
agrobiology -
Nông thôn
countryside, country., country, countryside, rural, bác sĩ nông thôn, country doctor, câu lạc bộ nông thôn, country club, gian nhà ở nông... -
Nông trại
farm., agricultural farm, farm, farm, đất nông trại, farm land, hệ thống tín dụng nông trại liên bang, federal farm credit system, ngân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.