- Từ điển Việt - Anh
Nút đổi cực tính
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
polarity switch
Xem thêm các từ khác
-
Nút dòng điện
current node -
Nút đưa tiếng vào băng hình
audio dub button -
Nút dừng khẩn cấp
panic button -
Thanh chính
main air duct, main bar, principal bar -
Thanh chịu kéo
tie, bar in extension, hanger, suspender, suspension, tension bar, tension rod, tie -
Đa thức trực giao
quasi-orthogonal polynomial, orthogonal polynomials -
Đã thủy hóa
hydrated -
Đá thủy sinh
hydrogenetic rock, hydrogenic rock, hydrolith, nepturic rock -
Đá thủy thành
aqueous rock, nepturic rock, waterformed rock -
Nút gắn ăng ten
antenna switch -
Nút ghi tín hiệu
rec button -
Nút giàn
joint, joint of truss, node, node of truss, panel node, panel point, truss joint -
Thanh chịu nén
compression bar, compression element, compression link, compression member, compression strut, diagonal strut -
Thanh chọn
horizontal bar, office shortcut bar, selection bar -
Thanh chống
abut, abutment, brace, brace piece, buttress, gable, girth rail, impost, jack, knee rafter, lug support, radius rod, shore, solepiece, spacer, spreader,... -
Thanh chống chéo
strutting piece, supporting brace, supporting diagonal -
Đã tính toán
rated -
Đa tổng hợp
synthetic rock, synthetic stone, polysynthetic -
Đã trả đủ
fully paid -
Đã trả phí
charges paid
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.