- Từ điển Việt - Anh
Nút hệ thống
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
system node
Xem thêm các từ khác
-
Nút hình nấm
mushroom stopper -
Nút hình vành khăn
crown cork -
Nút hoạt động
active node -
Thanh chống sét
lighting rod, surge arrester, lightning arrester, lightning conductor, lightning rod -
Thanh chống xiên
back prop, backpropping, backstay, brace, bracing, cross brace, diagonal, knee, knee-brace, kneepiece, sub-strut, giải thích vn : thanh chống xiên... -
Đá trứng cá
oolite, đá trứng cá photphatic, phosphatic oolite -
Đá trứng cá photphatic
phosphatic oolite -
Đá trượt
slide rock, skate, slip, slipway, sự đá trượt lở, rock slip -
Đã trút
dumped -
Nút kép
binodal, binode, multiple joint -
Nút khởi động
boot button, start button, starter button -
Nút khởi động lại
reset button -
Thanh dịch mủ
ichor, ichorous, seropurulent -
Nút khung
frame joint, joint, node -
Nút làm nhảy hình
frame advance button -
Nút lie
corking plug, cork chips -
Nút li-e
cork, cork -
Thanh điều khiển
absorber rod, control arm, control bar, control lever, control stick, giải thích vn : là một thiết bị của hệ thống giảm xóc 4 mối... -
Thanh đo
pitch, gage bar, gage rod, gauge bar, measuring rod, bearing bar, cantilever, carrying bar, saddle bar, supporting bar, supporting link, bearers, thanh... -
Đa truy nhập phân tần
fdma (frequency division multiple access), frequency division multiple, frequency division multiple access (fdma)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.