- Từ điển Việt - Anh
Năng lượng (đốt) cháy
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
combustion energy
Xem thêm các từ khác
-
Năng lượng (mặt) phân giới
interfacial energy -
Năng lượng âm
sound energy, dòng năng lượng âm thanh, sound energy flux, mất mát năng lượng âm, sound energy loss, mật độ năng lượng âm ( thanh... -
Năng lượng âm thanh
acoustic energy, sound energy, sound equipment, năng lượng âm thanh tức thời, instantaneous acoustic energy, dòng năng lượng âm thanh, sound... -
Năng lượng âm thanh tức thời
instantaneous acoustic energy -
Năng lượng ẩn
latent energy -
Năng lượng ánh sáng
light energy, luminous energy -
Năng lượng ban đêm
night power -
Năng lượng bề mặt
surface energy -
Năng lượng bề ngoài
surface energy -
Năng lượng bên ngoài
external energy -
Năng lượng bên trong
internal energy, intrinsic energy -
Năng lượng bị hao phí
wasted energy -
Ăng ten hai chóp
biconical antenna -
Ăng ten hai hướng
bidirectional antenna -
Ăng ten hình chóp
pyramidal horn, giải thích vn : một anten có các cạnh xòe ra tạo thành hình [[chóp.]]giải thích en : a horn whose sides flare out to... -
Sự trang trí
decoration, dressing, embellishment, enrichment, trim, trimming, decoration, sự trang trí bằng kính, glass decoration, sự trang trí hình học,... -
Sự trang trí đồ sứ
china decoration -
Sự trang trí hình lá
foil decorating, giải thích vn : sự tạo ra các vật trang trí bằng nhựa bằng cách nặn , gắn các lá nhựa , lá vải hay lá giấy... -
Sự trang trí sứ
china ornamentation -
Sự trào nước
overfall, irruption of water
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.